|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà o chữa
| plaider pour; défendre (une cause) devant le tribunal | | | Bà o chữa cho ngÆ°á»i bị cáo | | plaider pour l'accusé | | | justifier; légitimer | | | Bà o chữa cho thái Ä‘á»™ của mình | | justifier son attitude | | | luáºt sÆ° bà o chữa | | | avocat défenseur | | | tá»± bà o chữa | | | plaider sa propre cause |
|
|
|
|